Có 2 kết quả:
医嘱 yī zhǔ ㄧ ㄓㄨˇ • 醫囑 yī zhǔ ㄧ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prescription (medicine)
(2) doctor's advice
(2) doctor's advice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prescription (medicine)
(2) doctor's advice
(2) doctor's advice
Bình luận 0